Tra cứu điểm thi THPT Quốc Gia 2020
To tra cứu điểm thi THPT Quốc Gia 2020 thí sinh làm theo 2 bước sau:
Bước 1: Truy cập vào trang web của Bộ Giáo dục và Đào tạo: http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn
Bước 2: Nhập Số CMND -> Nhập Mã đăng nhập -> Nhập Mã xác nhận -> Chọn “Đăng nhập” để làm thí sinh tra cứu được điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2020.
Lưu ý: Nếu không có đăng nhập Mã vui lòng liên hệ Điểm tiếp nhận hồ sơ nộp hồ sơ đăng ký dự thi để lấy đăng nhập mã.
Tra cứu điểm thi THPT Quốc Gia 2020Tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2020 qua điện thoại
Thí sinh gọi điện tới tổng đài tra cứu 1080 (cước phí 3.000đ / phút): from the keyboard keyboard click the Synthetic: Mã vùng theo tỉnh bạn đang sống + 1080 rồi làm theo hướng dẫn của đài tổng đài.
Ví dụ: Nếu bạn là thí nghiệm sinh ở Hà Nội, hãy bấm gọi số 024.1080 để gặp trực tiếp điện thoại viên và cung cấp số báo danh, ngay sau đó bạn sẽ nhận được kết quả từng môn học.
Trapoint thi THPT 2020 theo danh sách báo cáo
Để tra điểm thi THPT Quốc Gia 2020 theo số báo danh, thí sinh truy cập vào 1 trong các trang web sau và nhập số báo danh của mình để xem điểm thi THPT Quốc Gia 2020.
Tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT 2020 trên website của Sở GDĐT
Thí sinh có thể tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2020 từ trang web của Sở GDĐT trên cả nước. Sau khi truy cập vào địa chỉ của từng tỉnh, thành phố, thí sinh nhập số báo danh để xem chi tiết điểm thi tốt nghiệp THPT 2020 của mình.
STT | Tỉnh / thành | Website Sở GD-ĐT |
1 | TP.HCM | hcm.edu.vn |
2 | Hà nội | hanoi.edu.vn |
3 | Cần Thơ | cantho.edu.vn |
4 | Hải phòng | haiphong.edu.vn |
5 | An giang | angiang.edu.vn |
6 | Bà Rịa – Vũng Tàu | bariavungtau.edu.vn |
7 | Bạc Liêu | sgddt.baclieu.gov.vn |
số 8 | Bắc kạn | backan.edu.vn |
9 | Bắc giang | bacgiang.edu.vn |
10 | Bắc ninh | bacninh.edu.vn |
11 | Bến Tre | bentre.edu.vn |
12 | Bình dương | sgdbinhduong.edu.vn |
13 | Bình Định | sgddt.binhdinh.gov.vn |
14 | Bình phước | binhphuoc.edu.vn |
15 | Bình thuận | sgddt.binhthuan.gov.vn |
16 | Cà mau | sogddt.camau.gov.vn |
17 | Cao Bằng | socaobang.edu.vn |
18 | Đắk Lắk | daklak.edu.vn |
19 | Đắk Nông | daknong.edu.vn |
20 | Điện Biên | dienbien.edu.vn |
21 | Đồng nai | cttdt.dongnai.edu.vn |
22 | Đồng Tháp | dongthap.edu.vn |
23 | Gia Lai | gialai.edu.vn |
24 | Hà giang | hagiang.edu.vn |
25 | Hà nam | hanam.edu.vn |
26 | Hà tĩnh | hatinh.edu.vn |
27 | Hải dương | haiduong.edu.vn |
28 | Hòa Bình | hoabinh.edu.vn |
29 | Hậu Giang | haugiang.edu.vn |
30 | Hưng yên | hungyen.edu.vn |
31 | Khánh Hòa | khanhhoa.edu.vn |
32 | Kiên Giang | kiengiang.edu.vn |
33 | Kon Tum | kontum.edu.vn |
34 | Lai Châu | laichau.edu.vn |
35 | Lào Cai | sgdtt.laocai.gov.vn |
36 | Lạng Sơn | sogdlangson.edu.vn |
37 | Lâm đồng | lamdong.edu.vn |
38 | Long an | sgddt.longan.gov.vn |
39 | Nam Định | namdinh.edu.vn |
40 | NGHỆ AN | nghean.edu.vn |
41 | Ninh Bình | ninhbinh.edu.vn |
42 | Ninh Thuận | ninhthuan.edu.vn |
43 | Phú thọ | phutho.edu.vn |
44 | Phú yên | phuyen.edu.vn |
45 | Quảng nam | quangnam.edu.vn |
46 | Quảng Ngãi | quangngai.edu.vn |
47 | Quảng ninh | quangninh.gov.vn |
48 | Quảng bình | sgddt.quangbinh.gov.vn |
49 | Quảng Trị | quangtri.edu.vn |
50 | Sóc trăng | sogddt.soctrang.gov.vn |
51 | Sơn la | sogddtsonla.edu.vn |
52 | Tây ninh | tayninh.edu.vn |
53 | Thái Bình | sogddt.thaibinh.gov.vn |
54 | Thái nguyên | thainguyen.edu.vn |
55 | Thanh hóa | thanhhoaedu.vn |
56 | Thừa Thiên – Huế | thuathienhue.edu.vn |
57 | Tiền giang | sgddt.tiengiang.gov.vn |
58 | Trà Vinh | sgdtravinh.edu.vn |
59 | Tuyên Quang | tuyenquang.edu.vn |
60 | Vĩnh long | vinhlong.edu.vn |
61 | Vĩnh phúc | vinhphuc.edu.vn |
62 | Yên Bái | yenbai.edu.vn |